-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4054:1998Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế Highway - Specifications for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1451:1998Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6627-2-1:2010Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo) Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles) |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6334:1998Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6627-3:2010Máy điện quay. Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với máy phát đồng bộ truyền động bằng tuabin hơi hoặc tuabin khí. Rotating electrical machines. Part 3: Specific requirements for synchronous generators driven by steam turbines or combustion gas turbines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5845:1994Máy xay xát thóc gạo. Phương pháp thử Rice milling machines. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 940,000 đ |