-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11216:2015Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21 Milk and milk products. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5845:1994Máy xay xát thóc gạo. Phương pháp thử Rice milling machines. Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||