Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

11701

TCVN 5536:2007

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sucroza. Phương pháp đo phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

11702

TCVN 5518-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony-count method

11703

TCVN 5518-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 1: Phát hiện và định lượng bằng kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 1: Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment

11704

TCVN 5496:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc

Fruit and vegetable products. Determination of tin content

11705

TCVN 5483:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được

Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

11706

TCVN 5482:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp

Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam

11707

TCVN 5481:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

11708

TCVN 5480:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air

11709

TCVN 5479:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating

11710

TCVN 5477:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi

Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving

11711

TCVN 5476:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe)

11712

TCVN 5475:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

11713

TCVN 5474:2007

 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng: Peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide

11714

TCVN 5473:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

11715

TCVN 5472:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere

11716

TCVN 5471:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt

Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes

11717

TCVN 5470:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides

11718

TCVN 5469:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Phép thử với đèn hồ quang xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test

11719

TCVN 5468:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: phơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure

11720

TCVN 5462:2007

Vật liệu dệt. Xơ nhân tạo. Tên gọi theo nhóm bản chất

Textiles. Man-made fibres. Generic names

Tổng số trang: 949