Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.122 kết quả.

Searching result

11481

TCVN 6979:2001

Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy

Protective helmets for children travelling on motorcycles and mopheds

11482

TCVN 6978:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Installation of lighting and lighting-signalling devices on motor vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

11483

TCVN 6977:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn lùi trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Reversing lamps for power-driven vehicles and their trailer - Requirements and test methods in type approval

11484

TCVN 6976:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval

11485

TCVN 6975:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn mù sau trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Rear fog lamps for power-driven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

11486

TCVN 6974:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng có lắp đèn sợi đốt halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Headlamps emitting an asymetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with halogen filament lamps (H4 lamps) for power-driven vehicles - Requirements and test methods in type approval

11487

TCVN 6973:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval

11488
11489

TCVN 6971:2001

Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp

Synthetic detergent for kitchen

11490

TCVN 6970:2001

Kem giặt tổng hợp gia dụng

Paste synthetic detergent for home laudering

11491

TCVN 6969:2001

Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp

Testing method for biodegradability of synthetic detergent

11492

TCVN 6968:2001

Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển

Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển

11493

TCVN 6967:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Statutory markings for two or three-wheel motorcycles and mopeds - Requirements in types approval

11494

TCVN 6966-2:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 2: Guidance on the presentation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

11495

TCVN 6966-1:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 1: Hướng dẫn diễn giải các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 1: Guidance on the interpretation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

11496

TCVN 6965:2001

Âm học - Tần số ưu tiên

Acoustics - Preferred frequencies

11497

TCVN 6964-1:2001

Rung động và chấn động cơ học. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 1: Yêu cầu chung

Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 1: General requirements

11498

TCVN 6963:2001

Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Phương pháp đo

Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Method of measurement

11499

TCVN 6962:2001

Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Mức tối đa cho phép đối với môi trường khu công cộng và khu dân cư

Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Maximum permitted levels in the environment of public and residential areas

11500

Tổng số trang: 857