Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

11321

TCVN 7675-8:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

11322

TCVN 7676-2:2007

Quy tắc nghiệm thu bánh răng. Phần 2: Xác định rung cơ học của bộ truyền trong thử nghiệm thu

Acceptance code for gears. Part 2: Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance testing

11323

TCVN 7675-3:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155

11324

TCVN 7675-12:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120

11325

TCVN 7675-2:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính

Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer

11326

TCVN 7675-0-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire

11327

TCVN 7673:2007

Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng

Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements

11328

TCVN 7674:2007

Balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dang ống. Yêu cầu về tính năng

AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

11329

TCVN 7672:2007

Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn

Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements

11330

TCVN 7670:2007

Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Yêu cầu về tính năng

Double-capped fluorescent lamps. Performance specifications

11331

TCVN 7669:2007

Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites

11332

TCVN 7667:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra

Guidelines for inspection

11333

TCVN 7666:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu

Guidelines for a phytosanitary import regulatory system

11334

TCVN 7665:2007

Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích

Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area

11335

TCVN 7664:2007

Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom trên vật liệu dẻo

Metallic coatings. Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials

11336

TCVN 7662:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính

Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions

11337

TCVN 7661:2007

Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật

Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications

11338

TCVN 7660:2007

Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống

Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones

11339

TCVN 7658:2007

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ. Phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận

Wheeled tractors for agriculture and forestry. Protective structures. Dynamic test method and acceptance conditions

11340

TCVN 7657:2007

Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động

Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion

Tổng số trang: 949