Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1101

TCVN 9186:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide

1102

TCVN 9187:2012

Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm

Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content

1103

TCVN 9188:2012

Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng

Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets.

1104

TCVN 9189:2012

Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong

Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method

1105

TCVN 9218:2012

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với cơm dừa khô.

Hygienic practice for desiccated coconut

1106

TCVN 9518:2012

Thực phẩm. Xác định axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký khí.

Foodstuffs. Determination of benzoic acid and sorbic acid. Gas chromatographic method

1107

TCVN 9418:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp khí phóng xạ

Investigation, evaluation and exploration of minerals. Radioactive air method

1108

TCVN 9318:2012

Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS)

Soil quality -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) -- Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS)

1109

TCVN 4318:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Sưởi, thông gió - Bản vẽ thi công

System ofbuilding design documents - Heating and ventilating - Working drawing

1110

TCVN 6018:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Standard Test Method for Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products

1111

TCVN 6627-18-21:2011

Máy điện quay. Phần 18-21: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Quy trình thử nghiệm dây quấn kiểu quấn dây. Đánh giá về nhiệt và phân loại.

Rotating electrical machines. Part 18: Functional evaluation of insulation systems . Section 21: Test procedures for wire-wound windings. Thermal evaluation and classification

1112

TCVN 6627-18-1:2011

Máy điện quay. Phần 18-1: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Hướng dẫn chung.

Rotating electrical machines. Part 18-1: Functional evaluation of insulation systems . General guidelines

1113

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

1114

TCVN 9018:2011

Rau và quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin. Phương pháp sắc kí lỏng khối phổ.

Vegetables and fruits. Determination of abamectin pesticide residue. Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method.

1115

TCVN 8818-2:2011

Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 2: Thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt lửa

Cut-back Asphalt. Test Method. Part 2: Test Method for Flash Point

1116

TCVN 8818-1:2011

Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Cut-back Asphalt. Part 1: Specification

1117

TCVN 8818-3:2011

Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3: Thử nghiệm xác định hàm lượng nước

Cut-back Asphalt. Test Method. Part 3: Test Method for Water Content

1118

TCVN 8818-4:2011

Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 4: Thử nghiệm chưng cất

Cut-back Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Distillation

1119

TCVN 8818-5:2011

Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 5: Thử nghiệm xác định độ nhớt tuyệt đối (sử dụng nhớt kế mao dẫn chân không)

Cut-back Asphalt. Test Method. Part 5: Test Method for Viscosity of Asphalts by Vacum Capillary Viscometer

1120

TCVN 6818-6:2011

Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng

Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors

Tổng số trang: 76