Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

10901

TCVN 6434-1:2008

Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

10902

TCVN 6404:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations

10903

TCVN 6395:2008

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

10904

TCVN 6359-3:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type

10905

TCVN 6359-4:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection

10906
10907

TCVN 6392:2008

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter

10908

TCVN 6329:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method

10909

TCVN 6359-1:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection

10910

TCVN 6359-2:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 2: Kiểu cam khoá

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 2: Camlock type

10911

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

10912

TCVN 6313:2008

Các khía cạnh an toàn. hướng dẫn về an toàn cho trẻ em

Safety aspects. Guidelines for child safety

10913

TCVN 6323:1997/SĐ1:2008

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices. Nomenclature

10914

TCVN 6326:2008

Mỡ bôi trơn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Lubricating grease. Method for detection of copper corrosion

10915

TCVN 6269:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng hàm lượng canxi, natri, kali và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Milk and milk products. Determination of calcium, sodium, potassium and magnesium contents. Atomic absorption spectrometric method

10916

TCVN 6238-2:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 2: Yêu cầu chống cháy

Safety of toys. Part 2: Flammability

10917

TCVN 6222:2008

Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods

10918

TCVN 6238-1:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 1: Các khía cạnh an toàn liên quan đến tính chất cơ lý

Safety of toys. Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties

10919

TCVN 6188-2-1:2008

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs

10920

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 949