Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10881

TCVN 7178:2002

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Frozen food storage cabinets and food freezers. Characteristics and test methods

10882

TCVN 7180-2:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions

10883

TCVN 7180-3:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test

10884

TCVN 7180-4:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 4: Thử xả băng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 4: Defrosting test

10885

TCVN 7180-5:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 5: Thử ngưng tụ hơi nước

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 5: Water vapour condensation test

10886

TCVN 7180-6:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test

10887

TCVN 7180-8:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 8: Thử va chạm cơ học ngẫu nhiên

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 8: Test for accidental mechanical contact

10888

TCVN 7181:2002

Bàn tiểu phẫu

Minor operating table

10889

TCVN 7182:2002

Đèn mổ. Yêu cầu kỹ thuật

Surgery lights. Specifications

10890

TCVN 7183:2002

Hệ thống thiết bị xử lý nước sạch dùng trong y tế. Yêu cầu kỹ thuật

Water purifying systems for medical use. Specifications

10891

TCVN 7184-2:2002

Máy hút y tế. Phần 2: Máy hút thủ công

Medical suction equipment. Part 2: Manually powered suction equipment

10892

TCVN 7185:2002

Phân hữu cơ vi sinh vật

Microbial organic fertilizer

10893

TCVN 7186:2002

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

10894

TCVN 7187:2002

Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz

Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz

10895

TCVN 7188:2002

ảnh hưởng của tạp xung đến hệ thống thông tin di động tần số rađiô. Phương pháp đánh giá độ suy giảm và biện pháp để cải thiện tính năng

Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise. Methods of judging degradation and measures to improve performance

10896

TCVN 7189:2002

Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo

Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

10897

TCVN 7190-1:2002

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình

Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products

10898

TCVN 7190-2:2002

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình

Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products

10899

TCVN 7191:2002

Rung động và chấn động cơ học. Rung động đối với các công trình xây dựng. Hướng dẫn đo rung động và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các công trình xây dựng

Mechanical vibration and shock.Vibration of buildings. Guidelines for the measurement od vibration and evaluation of their effects on buiding: 

10900

TCVN 7192-1:2002

Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 1: Cách âm không khí

Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 1: Airborne sound insulation

Tổng số trang: 838