-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4446:1987Bao bì vận chuyển. Hòm gỗ đựng hàng xuất khẩu Transport packaging. Wooden cases for exported products |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5527:1991Bao bì thương phẩm. Hộp cactông phẳng Consumer packaging. Carton boxes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6125:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |