• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6354:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat

Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1752:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng

Woven fabrics. Determination of weight

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6087:2004

Cao su. Xác định hàm lượng tro

Rubber. Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2627:1978

Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong

Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2421:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối cuối không chuyển bậc bốn ngả. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7597:2007

Dầu thực vật

Vegetable oils

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 1725:1985

Động cơ điêzen và động cơ ga - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật

 Diezel and gas oil engines. Piston rings. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9530:2012

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các nguyên tố vết bằng phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6125:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ