Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

10841

TCVN 6937:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

10842

TCVN 6964-2:2008

Rung động cơ học và chấn động. Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động trong công trình xây dựng (từ 1 HZ đến 80 HZ)

Mechanical vibration and shock. Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz)

10843

TCVN 6895:2008

Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper and board. Compressive strength. Short span test

10844

TCVN 6916-1:2008

Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements

10845

TCVN 6852-9:2008

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo chất phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ cháy do nén hoạt động ở chế độ chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for test bed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions

10846

TCVN 6818-1:2008

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

10847

TCVN 6852-1:2008

Động cơ đốt trong. Đo chất thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

10848

TCVN 6779:2008

Nhiên liệu đốt lò. Xác định hàm lượng nước và cặn. Phương pháp ly tâm (quy trình dùng trong phòng thử nghiệm)

Fuel oils. Determination of water and sediment. Centrifuge method (laboratory procedure)

10849

TCVN 6763:2008

Dầu mỡ động thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test)

10850

TCVN 6744-2:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 2: Vai trò và trách nhiệm của cơ quan đăng ký

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 2: Role and responsibilities of the Registration Authority

10851

TCVN 6755:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification

10852

TCVN 6744-1:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 1: Cấu trúc IBAN

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 1: Structure of the IBAN

10853

TCVN 6739:2008

Môi chất lạnh - Hệ thống ký hiệu

Refrigerants - Designation system

10854

TCVN 6743:2008

Chứng khoán và công cụ tài chính liên quan mã dùng cho trao đổi và nhận dạng thị trường (MIC)

Securities and related financial instruments. Codes for exchanges and market identification (MIC)

10855

TCVN 6719:2008

An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design

10856

TCVN 6729:2008

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)

Pulps. Preparation of laboratory sheets for the measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

10857

TCVN 6704:2008

Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X

Gasoline - Determination of lead by X-Ray spectroscopy

10858

TCVN 6679:2008

Thuốc lá. Xác định nicotin trong phần ngưng tụ của khói thuốc. Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas-chromatographic method

10859

TCVN 6680:2008

Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường

Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine

10860

TCVN 6682:2008

Khói thuốc lá trong môi trường. Xác định nicotin và 3-etenylpyridin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí

Environmental tobacco smoke. Determination of vapour phase nicotine and 3-ethenylpyridine in air. Gas-chromatographic method

Tổng số trang: 949