Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1061

TCVN 8448:2010

Tinh dầu. Xác định phần còn lại sau khi bay hơi

Essential oils. Quantitative evaluation of residue on evaporation

1062

TCVN 8449:2010

Tinh dầu. Đánh giá khả năng hòa trộn trong ethanol.

Essential oils. Evaluation of miscibility in ethanol.

1063

TCVN 8450:2010

Tinh dầu. Xác định trị số axit.

Essential oils. Determination of acid value.

1064

TCVN 8447:2010

Tinh dầu. Xác định điểm đóng băng.

Essential oils. Determination of freezing point

1065

TCVN 8442:2010

Tinh dầu. Lấy mẫu.

Essential oils. Sampling.

1066

TCVN 8443:2010

Tinh dầu. Chuẩn bị mẫu thử

Essential oils. Preparation of test samples.

1067

TCVN 8427:2010

Thực phẩm. Xác định nguyên tố vết. Xác định Asen tổng số bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua (HGAAS) sau khi tro hóa

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after dry ashing

1068

TCVN 8428:2010

Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ

Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index

1069

TCVN 8429:2010

Phomat trong nước muối

Cheeses in brine

1070

TCVN 8430:2010

Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi

Unripened cheese including fresh cheese

1071

TCVN 8431:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến dạng phết và phomat chế biến được định tên

General standard for named variety process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese

1072

TCVN 8432:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến và phomat chế biến dạng phết.

General standard for process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese

1073

TCVN 8433:2010

Tiêu chuẩn chung đối với các sản phẩm từ phomat chế biến

General standard for process(ed) cheese preparations

1074

TCVN 8434:2010

Sản phẩm chất béo sữa

Milkfat products

1075

TCVN 8435:2010

Sữa gầy cô đặc bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of evaporated skimmed milk and vegetable fat

1076

TCVN 8436:2010

Sữa bột gầy bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of skimmed milk and vegetable fat in powdered form

1077

TCVN 8437:2010

Sữa gầy cô đặc có đường bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of sweetened condensed skimmed milk and vegetable fat

1078

TCVN 8438-1:2010

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Đồng hồ siêu âm khí. Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối

Measurement of fluid flow in closed conduits. Ultrasonic meters for gas. Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement

1079

TCVN 8425-2:2010

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng bromua. Phần 2: Xác định bromua vô cơ

Non-fatty food. Determination of bromide residues. Part 2: Determination of inorganic bromide

1080

TCVN 8425-1:2010

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng bromua. Phần 1: Xác định bromua tổng số theo bromua vô cơ

Non-fatty food. Determination of bromide residues. Part 1: Determination of total bromide as inorganic bromide

Tổng số trang: 81