Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

1061

TCVN 9856:2013

Nước dùng trong lọc máu và các trị liệu liên quan. 24

Water for haemodialysis and related therapies

1062

TCVN 9857:2013

Thiết bị gây mê và hô hấp. Tính tương thích với oxy. 53

Anaesthetic and respiratory equipment -- Compatibility with oxygen

1063

TCVN 9858-1:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 1: Áp dụng quản lý rủi ro. 39

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 1: Application of risk management

1064

TCVN 9858-2:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 2: Kiếm soát việc lập nguồn, thu thập và xử lý. 24

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -Part 2: Controls on sourcing, collection and handling

1065

TCVN 9858-3:2013

Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 3: Đánh giá xác nhận việc loại trừ và/hoặc bất hoạt virus và các tác nhân gây bệnh xốp não lây truyền (TSE). 34

Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 3: Validation of the elimination and/or inactivation of viruses and transmissible spongiform encephalopathy (TSE) agents

1066

TCVN 9892:2013

Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17

DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements

1067

TCVN 9893:2013

Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32

Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements

1068

TCVN 9894:2013

Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. 17

General lighting - LEDs and LED modules - Terms and definitions

1069

TCVN 9895-1:2013

Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm. 38

Miscellaneous lampholders - Part 1: General requirements and tests

1070

TCVN 9895-2-2:2013

Các đui đèn khác - Phần 2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho mô đun LED. 9

Miscellaneous lampholders - Part 2-2: Particular requirements - Connectors for LED-modules

1071

TCVN 9900-11-10:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25

Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods

1072

TCVN 9900-11-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm - Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21

Fire hazard testing - Part 11-11: Test flames - Determination of the characteristic heat flux for ignition from a non-contacting flame source

1073

TCVN 9900-11-2:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20

Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

1074

TCVN 9900-11-20:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19

Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods

1075

TCVN 9900-11-21:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14

Fire hazard testing - Part 11-21: Test flames - 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials

1076

TCVN 9900-11-3:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28

Fire hazard testing - Part 11-3: Test flames - 500 W flames - Apparatus and confirmational test methods

1077

TCVN 9900-11-4:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21

Fire hazard testing - Part 11-4: Test flames - 50 W flame - Apparatus and confirmational test method

1078

TCVN 9900-11-40:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance

1079

TCVN 9900-11-5:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

1080

TCVN 9900-2-10:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung

Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure

Tổng số trang: 58