-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8491-4:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 4: Van Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 4: Valves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6515:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ Personal eye-protectors. Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9934:2013Tinh bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp dùng tủ sấy Starch. Determination of moisture content. Oven-drying method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |