-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14163:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Phân loại Fishing gears – Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11415:2016Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro. Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9932:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxymetyl trong tinh bột cacboxymetyl Modified starch. Determination of content of carboxymethyl groups in carboxymethyl starch |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |