-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9985-6:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9920:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||