-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2615:2008Dung dịch amoniac sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp chuẩn độ Ammonia solution for industrial use. Determination of ammonia content. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4793:1989Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10945:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp định lượng dimetylformamit có trong vật liệu làm giầy dép. 11 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Test method to quantitatively determine dimethylformamide in footwear materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9924:2013Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |