Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1061

TCVN 8169-1:2009

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 1: Phương pháp đo phổ

Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 1: Spectrometric method

1062

TCVN 8165:2009

Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản

Structural timber. Machine strength grading. Basic principles

1063

TCVN 8166:2009

Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng mắt thường. Nguyên tắc cơ bản

Structural timber. Visual strength grading. Basic principles

1064

TCVN 8164:2009

Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang

Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation

1065

TCVN 8163:2009

Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren

Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice

1066

TCVN 8162:2009

Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và B2 trong ngô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn

Foodstuffs. Determination of fumonisins B1 and B2 in maize. HPLC method with solid phase extraction clean-up

1067

TCVN 8161:2009

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng

Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up

1068

TCVN 8160-4:2009

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng sắc ký trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method for the determination of nitrate and nitrite content of meat products

1069

TCVN 8116:2009

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Hướng dẫn lựa chọn, lắp đặt và sử dụng đồng hồ Coriolis (đo lưu lượng khối lượng, khối lượng riêng và lưu lượng thể tích)

Measurement of fluid flow in closed conduits. Guidance to the selection, installation and use of Coriolis meters (mass flow, density and volume flow measurements)

1070

TCVN 8048-16:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling

1071

TCVN 8016:2009

Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method

1072

TCVN 7563-16:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 16: Lý thuyết thông tin

Information technology. Vocabulary. Part 16: Information theory

1073

TCVN 7161-1:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 1: Yêu cầu chung

Gaseous fire-extinguishing systems - Physical properties and system design - Part 1: General requirements

1074

TCVN 7167-3:2009

 Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes

1075

TCVN 7161-9:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design - Part 9: HFC 227ea extinguishant

1076

TCVN 7161-13:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Khí chữa cháy IG-100

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant

1077

TCVN 6165:2009

Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM)

International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM)

1078

TCVN 5816:2009

Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng

Dentistry - Dentifrices

1079

TCVN 5465-16:2009

Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 16: Hỗn hợp xơ polypropylen và một số xơ khác (phương pháp sử dụng xylen)

Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 16: Mixtures of polypropylene fibres and certain other fibres (method using xylene)

1080

TCVN 1816:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 70