Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.393 kết quả.
Searching result
1061 |
TCVN 1674-2:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method |
1062 |
TCVN 8616:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển. Liquefied natural gas (LNG) - Requirements for production, storage and handling |
1063 |
TCVN 8606-16:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line |
1064 |
TCVN 8516-2:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05% Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 % |
1065 |
TCVN 8160-3:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym. Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite |
1066 |
TCVN 8168-2:2010Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual |
1067 |
TCVN 7169:2010Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Standard test method for water reaction of aviation fuels. |
1068 |
|
1069 |
TCVN 8169-2:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 2: Gas chromatographic method |
1070 |
TCVN 8169-3:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 3: Phương pháp đo phổ UV xanthogenat Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 3: UV spectrometric xanthogenate method |
1071 |
TCVN 8167:2009Độ bền tự nhiên của gỗ và sản phẩm từ gỗ - Loại môi trường sử dụng Durability of wood and wood-based products. Use classes |
1072 |
TCVN 8168-1:2009Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements |
1073 |
TCVN 8169-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 1: Phương pháp đo phổ Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 1: Spectrometric method |
1074 |
TCVN 8165:2009Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản Structural timber. Machine strength grading. Basic principles |
1075 |
TCVN 8166:2009Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng mắt thường. Nguyên tắc cơ bản Structural timber. Visual strength grading. Basic principles |
1076 |
TCVN 8164:2009Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation |
1077 |
TCVN 8163:2009Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice |
1078 |
TCVN 8162:2009Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và B2 trong ngô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Foodstuffs. Determination of fumonisins B1 and B2 in maize. HPLC method with solid phase extraction clean-up |
1079 |
TCVN 8161:2009Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up |
1080 |
TCVN 8160-4:2009Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng sắc ký trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method for the determination of nitrate and nitrite content of meat products |