-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13433-1:2021Chế phẩm bảo quản gỗ - Phần 1: Nhóm chế phẩm hòa tan trong nước Wood preservatives - Part 1: Water - borne preservatives |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7072:2008Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED) Pulps. Determination of limiting viscosity number in cupri-ethylenediamine (CED) solution |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8168-2:2010Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |