-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 204:1966Cách ký hiệu các loại ren Screw threads and threadad parts - General conventions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8425-1:2010Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng bromua. Phần 1: Xác định bromua tổng số theo bromua vô cơ Non-fatty food. Determination of bromide residues. Part 1: Determination of total bromide as inorganic bromide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8160-3:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym. Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |