Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 8816:2011

Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit

Specification for Polymer Modified Cationic Emulsified Asphalt

1042

TCVN 8400-16:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig

1043

TCVN 8516-1:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,05% và 1,0%

Steel and cast iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 1: Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

1044

TCVN 8416:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm và tuốc bin

Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and maintenance of hydraulic ram turbin station

1045

TCVN 8160-5:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants

1046

TCVN 8160-7:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 7: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng phương pháp phân tích dòng liên tục sau khi khử bằng cadimi

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 7: Continuous flow method for the determination of nitrate content of vegetables and vegetable products after cadmium reduction

1047

TCVN 8316:2010

Nhiên liệu phần cất giữa - Phương pháp xác định độ ổn định trong tồn chứa tại 43 oC (110 oF)

Standard test method for middle distillate fuel storage stability at 43 oC (110 oF)

1048

TCVN 5516:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit citric

Food additive. Citric acid

1049

TCVN 1674-2:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

1050

TCVN 8616:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển.

Liquefied natural gas (LNG) - Requirements for production, storage and handling

1051

TCVN 8606-16:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line

1052

TCVN 8516-2:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05%

Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 %

1053

TCVN 8160-3:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym.

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite

1054

TCVN 8168-2:2010

Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm

Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual

1055

TCVN 7169:2010

Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước

Standard test method for water reaction of aviation fuels.

1056

TCVN 8216:2009

Thiết kế đập đất đầm nén

Design standard for compacted earth dam

1057

TCVN 8169-2:2009

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí

Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 2: Gas chromatographic method

1058

TCVN 8169-3:2009

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 3: Phương pháp đo phổ UV xanthogenat

Non-fatty foods. Determination of dithiocarbamate and thiuram disulfide residues. Part 3: UV spectrometric xanthogenate method

1059

TCVN 8167:2009

Độ bền tự nhiên của gỗ và sản phẩm từ gỗ - Loại môi trường sử dụng

Durability of wood and wood-based products. Use classes

1060

TCVN 8168-1:2009

Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements

Tổng số trang: 70