• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8705:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 1: Tổng quan

Information technology. Software product evaluation. Part 1: General overview.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 5128:1990

Thiết bị đo rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibrometers. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8712:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy. Đặc tính tính năng và hiệu chuẩn các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions. Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen. Performance characteristics and calibration of automated measuring systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5113:1990

Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn

Non-destructive classes of execution for welded joints

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích

Sawn wood - Cubing table

1,040,000 đ 1,040,000 đ Xóa
6

TCVN 8699:2011

Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm - Yêu cầu kỹ thuật

Telecommunication network - Plastic Ducting use for underground cable lines - Technical requirements.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8312:2010

Nhiên liệu đốt - Este metyl axit béo (FAME) - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Heating fuels – Fatty acid methyl esters (FAME) – Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5124:1990

Động cơ điezen máy kéo. Bơm cao áp. Phương pháp thử

Tractor diesels. High-lift pumps. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8365-3:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng)

Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2007:1977

Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 8357:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối của hydrocacbon nhẹ bằng tỷ trọng kế áp lực

Standard test method for density or relative density of light hydrocarbons by pressure hydrometer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 1273:1986

Rượu mùi. Phương pháp thử

Liquors. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 4198:1986

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Laboratory methods of depermination of granulometric

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 8704:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 3: Các phép đánh giá chất lượng sử dụng.

Information technology. Software product quality. Part 3: Quality in use metrics.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 9853:2013

Chất dẻo. Mẫu thử

Plastics. Test specimens

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 9167:2012

Công trình thủy lợi. Đất mặn. Quy trình rửa mặn

Hydraulic structures. Saline soil. Saline leaching process

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,690,000 đ