-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5607:1991Đồ hộp quả. Quả hỗn hợp Canned fruits. Fruits cocktails |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8400-3:2010Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 3: Bệnh giun xoắn Animal disease. Diagnostic procedure. Part 3: Diagnostic procedure for trichinellosis disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5617:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định aflatoxin Cereals. Determination of aflatoxin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9167:2012Công trình thủy lợi. Đất mặn. Quy trình rửa mặn Hydraulic structures. Saline soil. Saline leaching process |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||