Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.119 kết quả.
Searching result
| 10381 |
|
| 10382 |
TCVN 1674-1:2009Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method |
| 10383 |
|
| 10384 |
|
| 10385 |
TCVN 1506:2009Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40 Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings |
| 10386 |
|
| 10387 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
| 10388 |
|
| 10389 |
TCVN 1481:2009Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension |
| 10390 |
|
| 10391 |
|
| 10392 |
|
| 10393 |
|
| 10394 |
|
| 10395 |
|
| 10396 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
| 10397 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
| 10398 |
TCVN 1665:2009Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung Iron ores - Determination of mass loss after ignition |
| 10399 |
TCVN 1669:2009Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method |
| 10400 |
TCVN 6355-1:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Bricks - Test methods |
