-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12495:2018Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10 Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10710:2015Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng sáp bằng sắc kí khí mao quản. 14 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of wax content by capillary gas chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5465-16:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 16: Hỗn hợp xơ polypropylen và một số xơ khác (phương pháp sử dụng xylen) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 16: Mixtures of polypropylene fibres and certain other fibres (method using xylene) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |