-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4070:2009Kẹo. Xác định hàm lượng tro tổng số Candy. Determination of total ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4109:1985Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11609:2016Chất dẻo – Mẫu thử đa mục đích Plastics – Multipurpose test specimens |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5465-14:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 14: Hỗn hợp xơ axetat và một số xơ clo (phương pháp sử dụng axit axetic) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 14: Mixtures of acetate and certain chlorofibres (method using acetic acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |