-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8583:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả. Sterilization of health care products. Biological indicators. Guidance for the selection, use and interpretation of results. |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5232:1990Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy khô Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to dry cleaning |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13707-14:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 14: Xác định độ co rút thể tích Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 14: Determination of volumetric shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3139:1979Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng mọt và mốc cho trúc Bamboo preservation - Preventive method against wood destroying fungi and insects for thin bamboos(Phyllostachys) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1073:1971Gỗ tròn. Kích thước cơ bản Round timbers. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4537-5:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C05: Độ bền màu với giặt: phép thử 5 Textiles. Tests for colour fastness. Part C05: Colour fastness to washing: Test 5 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5465-10:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 10: Hỗn hợp xơ triaxetat hoặc xơ polylactit và một số xơ khác (phương pháp sử dụng diclometan) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 10: Mixtures of triacetate or polylactide and certain other fibres (method using dichloromethane) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5465-17:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 17: Hỗn hợp xơ clo (polyme đồng nhất của vinyl clorua) và một số xơ khác (Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 17: Mixtures of chlorofibres (homopolymers of vinyl chloride) and certain other fibres (method using sulfuric acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 690,000 đ | ||||