-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10107:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP) Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9015-1:2011Cây trồng - Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số- - Phần 1: Phương pháp thể tích. Plants - Determination of total calcium and magnesium - Part 1: Titration method. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13520:2022Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5465-10:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 10: Hỗn hợp xơ triaxetat hoặc xơ polylactit và một số xơ khác (phương pháp sử dụng diclometan) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 10: Mixtures of triacetate or polylactide and certain other fibres (method using dichloromethane) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||