-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8371:2010Gạo lật Brown rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10736-38:2023Không khí trong nhà – Phần 38: Xác định các amin trong không khí trong nhà và trong buồng thử nghiệm – Lấy mẫu chủ động trên các bộ lấy mẫu có chứa phin lọc tẩm axit phosphoric Indoor air – Part 38: Determination of amines in indoor and test chamber air - Active sampling on samplers containing phosphoric acid impregnated filters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5465-12:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 12: Hỗn hợp xơ acrylic, xơ modacrylic, xơ clo, xơ elastan và một số xơ khác (phương pháp sử dụng dimetylformamit) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 12: Mixtures of acrylic, certain modacrylics, certain chlorofibres, certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |