Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 10718:2015

Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91

Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes

1022

TCVN 10818:2015

Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62

Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth

1023
1024

TCVN 11018:2015

Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần

Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry

1025

TCVN 11118:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11

Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques

1026

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

1027

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

1028

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

1029

TCVN 11183:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30

Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN

1030

TCVN 11184:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22

Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test

1031

TCVN 11185:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25

Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test

1032

TCVN 11186:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16

Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis

1033

TCVN 11187-1:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines

1034

TCVN 11187-2:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines

1035

TCVN 11188-1:2015

Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30

Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type)

1036

TCVN 11188-2:2015

Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28

Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type)

1037

TCVN 11189:2015

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14

Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy

1038

TCVN 11218:2015

Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17

Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets

1039

TCVN 7318-11:2015

Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability

1040

TCVN 318:2015

Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12

Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases

Tổng số trang: 76