Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
1021 |
TCVN 10718:2015Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91 Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes |
1022 |
TCVN 10818:2015Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62 Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth |
1023 |
|
1024 |
TCVN 11018:2015Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
1025 |
TCVN 11118:2015Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11 Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques |
1026 |
|
1027 |
|
1028 |
|
1029 |
TCVN 11183:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30 Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN |
1030 |
TCVN 11184:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22 Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test |
1031 |
TCVN 11185:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25 Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test |
1032 |
TCVN 11186:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16 Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis |
1033 |
TCVN 11187-1:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines |
1034 |
TCVN 11187-2:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines |
1035 |
TCVN 11188-1:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type) |
1036 |
TCVN 11188-2:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type) |
1037 |
TCVN 11189:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14 Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy |
1038 |
TCVN 11218:2015Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17 Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets |
1039 |
TCVN 7318-11:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability |
1040 |
TCVN 318:2015Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12 Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases |