Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.512 kết quả.
Searching result
1021 |
TCVN 6188-2-3:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations |
1022 |
TCVN 6188-2-2:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances |
1023 |
|
1024 |
TCVN 11718:2016Vòi nước vệ sinh – Ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước sinh hoạt cho các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung. Sanitary tapware – Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification |
1025 |
TCVN 10187-1:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data |
1026 |
TCVN 10187-2:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft |
1027 |
TCVN 10718:2015Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91 Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes |
1028 |
TCVN 10818:2015Chất hoạt động bề mặt. Đánh giá tác động tẩy rửa. Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải đối chứng cotton đã khử bẩn. 62 Surface active agents -- Evaluation of certain effects of laundering -- Methods of analysis and test for unsoiled cotton control cloth |
1029 |
|
1030 |
TCVN 11018:2015Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
1031 |
TCVN 11118:2015Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11 Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques |
1032 |
|
1033 |
|
1034 |
|
1035 |
TCVN 11183:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30 Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN |
1036 |
TCVN 11184:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22 Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test |
1037 |
TCVN 11185:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25 Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test |
1038 |
TCVN 11186:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16 Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis |
1039 |
TCVN 11187-1:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines |
1040 |
TCVN 11187-2:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines |