Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 9116:2012

Cống hộp bê tông cốt thép

Reinforced concrete box culverts

1022

TCVN 9160:2012

Công trình thủy lợi. Yêu cầu thiết kế dẫn dòng trong xây dựng

Hydraulic structures. Technical requirements for design of diversion channel in construction

1023

TCVN 9161:2012

Công trình thủy lợi. Khoan nổ mìn đào đá. Phương pháp thiết kế, thi công và nghiệm thu.

Hydraulic structures. Drilling blast holes. Methods in design, construction and acceptance.

1024

TCVN 9162:2012

Công trình thủy lợi - Đường thi công - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Construction roads - Technical requirements for design

1025

TCVN 9163:2012

Công trình thủy lợi. Bản vẽ cơ điện. Yêu cầu về nội dung

Hydraulic structures. Electro-mechanic drawing. Content requirements

1026

TCVN 9164:2012

Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Yêu cầu kỹ thuật vận hành hệ thống kênh

Hydraulic structure. irrigation system. Technical requirements for canal system operation.

1027

TCVN 9165:2012

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật đắp đê

Hydraulic structure. Technical requirements for earthfill dyke

1028

TCVN 9166:2012

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ

Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method

1029

TCVN 9167:2012

Công trình thủy lợi. Đất mặn. Quy trình rửa mặn

Hydraulic structures. Saline soil. Saline leaching process

1030

TCVN 9168:2012

Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Phương pháp xác định hệ số tưới lúa.

Hydraulic structure. Irrigation and drainage system. Method of irrigation coefficient determination for rice crop

1031

TCVN 9169:2012

Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Quy trình tưới nhỏ giọt.

Hydraulic structures. Irrigation and drainage system. Drip irrigation process

1032

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

1033

TCVN 9516:2012

Thực phẩm. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo quang phổ.

Foodstuffs. Determination of phosphorus content. Spectrophotometric method

1034

TCVN 9416:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ

Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method

1035

TCVN 6016:2011

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ

Cement. Test methods. Determination of strength

1036

TCVN 7675-16:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155

1037

TCVN 7716:2011

Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification and test methods.

1038

TCVN 8716:2011

Tàu biển. Tính năng hãm và quay. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

The vessel. Stopping and turning abilities. Technical requirements and sea trial procedures

1039

TCVN ISO/TS 16949:2011

Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan, Hệ thống quản lý chất lượng

Quality management systems. Particular requirements for the application of ISO 9001:2008 for automotive production and relevant service part organizations

1040

TCVN 9016:2011

Rau tươi. Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất.

Fresh vegetables. Sampling method on the field.

Tổng số trang: 70