-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9336:2012Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9077:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1445:1973Quạt bàn Table Fans |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1283:1986Gỗ tròn. Bảng tính thể tích Round timber. Cubing table |
384,000 đ | 384,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1084:1986Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9116:2012Cống hộp bê tông cốt thép Reinforced concrete box culverts |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 884,000 đ |