-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9742:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số Instant tea in solid form. Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9855-1:2013Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị sinh học. Phần 1: Yêu cầu chung. 48 Sterilization of health care products -- Biological indicators -- Part 1: General requirements |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8928:2013Phòng trừ bệnh hại cây rừng - Hướng dẫn chung Control of Forest Diseases - General guide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9741:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C) Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10163:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất phenthoate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing phethoate – Technical requirements and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 392,000 đ | ||||