-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5982:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3 Water quality. Vocabulary. Part 3 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9165:2012Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật đắp đê Hydraulic structure. Technical requirements for earthfill dyke |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |