-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 9735-7:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 7: Quy tắc an ninh EDI lô (tính bảo mật) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 7: Security rules for batch EDI (confidentially) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-54:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8300:2009Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu xi lanh thủy lực. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, lắp đặt , nghiệm thu, bàn giao Hydraulics structures. Hydraulic operating cylinder. Technical requirements on designing, erection, acceptance, trasfer |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-34:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ-máy nén Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5075:1990Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp xác định hàm lượng dioxit Tobacco and tobacco products. Determination of dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13869-1:2023Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8727:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8478:2010Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN VI:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 9162:2012Công trình thủy lợi - Đường thi công - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Construction roads - Technical requirements for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,200,000 đ |