-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6181:1996Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng Water quality. Determination of total cyanide |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1452:1995Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật Clay tiles – Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11917-3:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 3: Tiêu thụ năng lượng và dung tích Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 3: Consumption energy and volume |
672,000 đ | 672,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6223:1996Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5717:1993Van chống sét Arresters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 255:1995Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6192:1996Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để xác định tự động nồng độ khí Stationary source emissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 10900:2015Phương pháp đo trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự liên quan đến phơi nhiễm lên người. 48 Measurement methods for electromagnetic fields of household appliances and similar apparatus with regard to human exposure |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9162:2012Công trình thủy lợi - Đường thi công - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Construction roads - Technical requirements for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,664,000 đ | ||||