Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1021 |
|
1022 |
|
1023 |
TCVN 13533:2022Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Thử nghiệm và phân cấp độ bền theo tác nhân sinh học Durability of wood and wood-based products - Testing and classification of the durability to biological agents of wood and wood-based products |
1024 |
|
1025 |
|
1026 |
TCVN 13554-1:2022Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 1: Yêu cầu an toàn chung Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 1: General safety requirements |
1027 |
TCVN 13554-2:2022Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 2: Yêu cầu an toàn cơ học và phương pháp thử cho ghế ngồi Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 2: Mechanical safety requirements and test methods for seating |
1028 |
TCVN 13554-3:2022Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 3: Yêu cầu an toàn cơ học và phương pháp thử cho bàn Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 3: Mechanical safety requirements and test methods for table |
1029 |
TCVN 13555:2022Ván gỗ nguyên dùng cho ốp trần và tường - Các yêu cầu Solid wood panelling and cladding – Requirements |
1030 |
|
1031 |
|
1032 |
TCVN 13630:2022Máy nông nghiệp – Động cơ cỡ nhỏ – Phương pháp thử Agricultural Machinery – Small Engine – Methods of Test |
1033 |
TCVN 13631:2022Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu về phanh Agricultural tractor – Requirements for braking |
1034 |
TCVN 13613:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Trichoderma spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Trichoderma spp. – Colony count technique |
1035 |
TCVN 13614:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus Megaterium – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Bacillus megaterium – Colony count technique |
1036 |
TCVN 13316-2:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 2: Xe chữa cháy có xi téc Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 2: Tank fire fighting vehicle |
1037 |
TCVN 13316-3:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 3: Xe chữa cháy hoá chất bọt Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 3: Foam fire fighting vehicle |
1038 |
TCVN 13254:2021Máy biến áp phân phối – Mức hiệu suất năng lượng cao và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers – High energy performance and method for determination of energy efficiency |
1039 |
TCVN 13256:2021Máy điều hòa không khí VRF/VRV – Hiệu suất năng lượng VRF/VRV Air Conditioners – Energy Efficiency |
1040 |
|