• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13079-5:2020

An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 5: Máy chiếu hình ảnh

Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 5: Image projectors

216,000 đ 216,000 đ Xóa
2

TCVN 6031:2008

Tinh dầu chanh chưng cất, loài Mê hi cô [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]

Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2290:1978

Thiết bị sản xuất - Yêu cầu chung về an toàn

Manufacturing equipments - General safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11017:2015

Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18

Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2326:1978

Điot tiếp điểm thông dụng bán dẫn loại GD 101, 102, 103, 104 và 105. Yêu cầu kỹ thuật

Semiconductor diodes of types GD 101, 102, 103, 104 and 105 for widely used devices. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10026:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13286:2021

Chế phẩm enzym - Xác định hoạt độ glucoamylase bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Enzyme preparations - Determination of glucoamylase activity by spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 13594-10:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 10: Cầu chịu tác động của động đất

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 10 : Bridge design for earthquake resistance

692,000 đ 692,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,358,000 đ