Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
10201 |
TCVN 8021-5:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs) Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs) |
10202 |
|
10203 |
TCVN 8015:2009Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method |
10204 |
TCVN 8014:2009Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
10205 |
TCVN 8013-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method |
10206 |
TCVN 8010:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol Distilled liquor. Determination of methanol content |
10207 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
10208 |
TCVN 8013-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods |
10209 |
TCVN 8006-6:2009Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
10210 |
TCVN 8007:2009Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination |
10211 |
|
10212 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
10213 |
TCVN 7999-2:2009Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses |
10214 |
TCVN 7999-1:2009Cầu chảy cao áp. Phần 1: Cầu chảy giới hạn dòng điện High-voltage fuses. Part 1: Current-limiting fuses |
10215 |
TCVN 7998-1:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 1: Ceramic or glass insulator units for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
10216 |
TCVN 7998-2:2009Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria |
10217 |
TCVN 7997:2009Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt Power cable buried ground. Installation methods |
10218 |
TCVN 7996-2-1:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills |
10219 |
TCVN 7996-1:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements |
10220 |
|