• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4072:2009

Kẹo. Xác định hàm lượng chất béo

Candy. Determination of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11470:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4840:1989

Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn

Sugar. Prolonged storage conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12284:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11465:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng.

Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 10935-1:2015

Ứng dụng đường sắt. Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (rams). Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung. 104

Railway applications. The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS). Basic requirements and generic process

416,000 đ 416,000 đ Xóa
7

TCVN 8465:2010

Đường. Phương pháp Braunschweig để xác định độ phân cực của đường trắng bằng phép đo phân cực.

The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,016,000 đ