-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13544:2022Thông tin tư liệu - Liên kết hệ thổng mở - Xác định dịch vụ ứng dụng mượn liên thư viện Information and documentation – Open systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Service definition |
388,000 đ | 388,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1655:1975Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. H steel sections. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5935:1995Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8477:2010Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the geological survey in design stages |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,006,000 đ |