-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10577:2014Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8478:2010Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |