Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

1001

TCVN 11845-2:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng

Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers

1002

TCVN 11845-3:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers

1003

TCVN 11845-4:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp

Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers

1004

TCVN 11845-5:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung

Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers

1005

TCVN 11818:2017

An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) – Thay đổi trong giao thức

The DNS security extensions - Protocol modification

1006

TCVN 11819:2017

Khối truy nhập có điều kiện dùng trong truyền hình kỹ thuật số – Yêu cầu kỹ thuật đối với giao diện chung mở rộng (CI PLUS)

Conditional access module for digital television - Technical requirements for common interface plus (CI PLUS)

1007

TCVN 11816-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn- Hàm băm - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 1: General

1008

TCVN 11816-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối N-bit

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher

1009

TCVN 11816-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 3: Hàm băm chuyên dụng

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions

1010

TCVN 11816-4:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic

1011

TCVN 11817-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 1: General

1012

TCVN 11817-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - xác thực thực thể - Phần 2: Cơ chế sử dụng thuật toán mã hóa đối xứng

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms

1013

TCVN 11817-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 3: Cơ chế sử dụng kỹ thuật chữ ký số

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 3: Mechanisms using digital signature techniques

1014

TCVN 11859:2017

Công trình cảng biển - Thi công và nghiệm thu

Marine Port Facilities - Constructions and Acceptances

1015

TCVN 11318:2016

Xác định khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn các vật liệu nhựa trong môi trường nước – Phương pháp đo nhu cầu oxy trong thiết bị đo tiêu hao oxy khép kín.

Determination of the ultimate aerobic biodegradability of plastic materials in an aqueous medium – Method by measuring the oxygen demand in a closed respirometer

1016

TCVN 10041-18:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test

1017

TCVN 11418-4:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes

1018

TCVN 11418-1:2016

Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung

Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General

1019

TCVN 11618:2016

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ.

Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine

1020

TCVN 11518:2016

Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng

Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method

Tổng số trang: 76