-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10758-4:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 4: Đo các đồng vị plutoni (pluton 238 và plutoni 239+240) bằng phổ alpha. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 4: Measurement of plutonium isotopes (plutonium 238 and plutonium 239 + 240) by alpha spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10986:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing azoxystrobin – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11201:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột. Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10041-18:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||