Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10161

TCVN 6513:2008

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification

10162

TCVN 6480-1:2008

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống lắp đặt điện cố định trong gia đình và các hệ thống tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1: General requirements

10163

TCVN 6461:2008

Phụ gia thực phẩm. Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

10164

TCVN 6434-1:2008

Khí cụ điện. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự. Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories. Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations. Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

10165
10166

TCVN 6359-1:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection

10167

TCVN 6313:2008

Các khía cạnh an toàn. hướng dẫn về an toàn cho trẻ em

Safety aspects. Guidelines for child safety

10168

TCVN 6323:1997/SĐ1:2008

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices. Nomenclature

10169

TCVN 6238-1:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 1: Các khía cạnh an toàn liên quan đến tính chất cơ lý

Safety of toys. Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties

10170

TCVN 6188-2-1:2008

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs

10171

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

10172

TCVN 6039-1:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp Picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

10173

TCVN 6028-1:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.)

10174

TCVN 6021:2008

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method

10175

TCVN 6010:2008

Xe máy. Đo vận tốc lớn nhất

Mopeds. Measurement of maximum speed

10176

TCVN 6011:2008

Mô tô. Đo vận tốc lớn nhất

Motorcycles - Measurement of maximum speed

10177

TCVN 6001-2:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples

10178

TCVN 5891:2008

Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

10179

TCVN 6001-1:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

10180

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

Tổng số trang: 838