Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

10101

TCVN 311:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of total aluminium content. Methods oF chemical analysis

10102

TCVN 303:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis.

10103

TCVN 305:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of nitrogen content. Methods oF chemical analysis.

10104

TCVN 310:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Methods oF chemical analysis.

10105

TCVN 302:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vonfram. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of tungsten content. Methods oF chemical analysis

10106

TCVN 298:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of free carbon content. Methods of chemical analysis.

10107

TCVN 7870-2:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học tự nhiên và công nghệ

Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology

10108

TCVN 7870-10:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

10109

TCVN 8325:2010

Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ

Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species

10110

TCVN 8326:2010

Gỗ xẻ cây lá kim và cây lá rộng – Bao gói vận chuyển

Coniferous and broadleaved sawn timber – Transportation packages

10111

TCVN 8327:2010

Phôi gỗ cây lá kim làm ván sàn – Đặc tính chung

Coniferous wood raw parquet blocks – General characteristics

10112

TCVN 8328-1:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử

Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods

10113

TCVN 8314:2010

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số

Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter

10114

TCVN 8328-2:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 2: Các yêu cầu

Plywood – Bonding quality - Part 2: Requirements

10115

TCVN 8329:2010

Kết cấu gỗ – Ván gỗ nhân tạo – Phương pháp thử các đặc tính kết cấu

Timber structures – Wood based panels – Test methods for structural properties

10116

TCVN 8330-3:2010

Ván gỗ nhân tạo – Xác định formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp bình thí nghiệm

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method

10117

TCVN 7444-4:2010

Xe lăn - Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định quãng đường đi lý thuyết

Wheelchairs - Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range

10118

TCVN 8113-4:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 4: Ống Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full – Part 4: Venturi tubes

10119

TCVN 8439:2010

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín – Hướng dẫn lựa chọn phương pháp hiệu chuẩn

Measurement of fluid in closed conduits – Guide to the selection of calibration methods

10120

TCVN 8440:2010

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp cân

Measurement of liquid flow in closed conduits – Weighing method

Tổng số trang: 965