-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8686-3:2011Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2273:1986Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Mao khe. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8710-3:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 3: bệnh đốm trắng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 3: White spot syndrome virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8377:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of white spot syndrome virus (WSSV) by polymerase chain reaction (PCR) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||