Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8372:2010

Gạo trắng. Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc.

White rice. Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio

82

TCVN 8373:2010

Gạo trắng. Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm.

White rice. Sensory evaluation of cooked rice by scoring method.

83

TCVN 8366:2010

Bình chịu áp lực - Yêu cầu về thiết kế và chế tạo

Pressure vessels - Requirements of design and manufacture

84

TCVN 8361:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp phát hiện hydro sulfua (phương pháp chì axetat)

Standards Test Method for Dertermination of Hydrogen Sulfide in Liquefied Petroleum (LP) Gases (Lead Acetate Method)

85

TCVN 8350:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography

86

TCVN 8347:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography

87

TCVN 8335:2010

Mực tươi đông lạnh ăn liền

Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish

88

TCVN 8336:2010

Chượp chín

Salt-fermented fishes

89

TCVN 8337:2010

Ghẹ miếng đông lạnh

Frozen cut swimming crab

90

TCVN 8321:2010

Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí.

Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method

91

TCVN 8322:2010

Rau quả. Xác định dư lượng 2,4-D. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of 2,4-D residues. Gas chromatographic method

92

TCVN 8323:2010

Rau quả. Xác định dư lượng flusilazole. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of flusilazole residues. Gas chromatographic method

93

TCVN 8311:2010

Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy

Destructive tests on welds in metallic materials. Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints

94

TCVN 8308:2010

Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định formaldehyt trong dung dịch nước chiết

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of formaldehyde in an aqueous extract

95

TCVN 8309-5:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 5: Xác định độ bền kéo ướt

Tissue paper and tissue products. Part 5: Determination of wet tensile strength

96

TCVN 8309-4:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 4: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ

Tissue paper and tissue products. Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption

97

TCVN 8309-6:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 6: Xác định định lượng

Tissue paper and tissue products. Part 6: Determination of grammage

98

TCVN 8275-1:2010

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

99

TCVN 8271-3:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 3: Chữ Quốc ngữ

Information technology. Encoded character set. Part 3: Quoc ngu script

100

TCVN 8271-6:2010

Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái

Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script

Tổng số trang: 30