-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 379:1970Rượu xuất khẩu - Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển bảo quản Wine for exports. Packing, marking, storage and transportation. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6697-5:2009Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa Sound system equipment. Part 5: Loudspeakers |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8336:2010Chượp chín Salt-fermented fishes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 328,000 đ |