Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

921

TCVN 13563:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch

Non-alcoholic beverages – Malt beverages

922

TCVN 13564:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí

Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method

923

TCVN 13632:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Đánh giá tính kháng vi sinh vật của sản phẩm mỹ phẩm

Cosmetics – Microbiology – Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product

924

TCVN 13633:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Định lượng nấm men và nấm mốc

Cosmetics – Microbiology – Enumeration of yeast and mould

925

TCVN 13634:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Giới hạn vi sinh vật

Cosmetics – Microbiology – Microbiological limits

926

TCVN 13635:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện vi sinh vật và vi sinh vật chỉ định

Cosmetics – Microbiology – Detection of non-specified and specified microorganisms

927

TCVN 13636:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Candida albicans

Cosmetics – Microbiology – Detection of Candida albicans

928

TCVN 13637:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn chung về kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật

Cosmetics – Microbiology – General instructions for microbiological examination

929

TCVN 13638:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn định lượng và phát hiện vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình

Cosmetics – Microbiology – Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria

930

TCVN 13639:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Pseudomonas aeruginosa

Cosmetics – Microbiology – Detection of Pseudomonas aeruginosa

931

TCVN 13640:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện Staphylococcus aureus

Cosmetics – Microbiology – Detection of Staphylococcus aureus

932

TCVN 13641:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Hướng dẫn đánh giá rủi ro và nhận diện các sản phẩm có rủi ro thấp về mặt vi sinh

Cosmetics – Microbiology – Guidelines for the risk assessment and identification of microbiologically low-risk products

933

TCVN 13699:2023

Tay máy rô bốt công nghiệp – Hướng dẫn về thiết bị thử và các phương pháp đo trong vận hành để đánh giá tính năng của rô bốt phù hợp với TCVN 13696 (ISO 9283)

Manipulating industrial robots – Informative guide on test equipment and metrology methods of operation for robot performance evaluation in accordance with ISO 9283

934

TCVN 13700:2023

Rô bốt và cơ cấu rô bốt – Rô bốt hợp tác

Robots and robotic devices – Collaborative robots

935

TCVN 13695-1:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 1: Xác định lực cản dọc ray

Track – Test methods for fastening systems – Part 1: Determination of longitudinal rail restraint

936

TCVN 13695-2:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 2: Xác định sức kháng xoắn

Track- Test methods for fastening systems – Part 2: Determination of torsional resistance

937

TCVN 13695-3:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 3: Xác định độ suy giảm của tải trọng va đập

Track – Test methods for fastening systems – Part 3: Determination of attenuation of impact loads

938

TCVN 13695-4:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 4: Ảnh hưởng của tải trọng lặp

Track – Test methods for fastening systems – Part 4: Effect of repeated load

939

TCVN 13695-5:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 5: Xác định điện trở

Track – Test methods for fastening systems – Part 5: Determination of electrical resistance

940

TCVN 13695-6:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 6: Ảnh hưởng của điều kiện môi trường khắc nghiệt

Track – Test methods for fastening systems – Part 6: Effect of severe environmental conditions

Tổng số trang: 966