• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6578:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Nội dung và cấu trúc

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Content and structure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 110:1963

Đai ốc nửa tinh sáu cạnh, dẹt - Kích thước

Hexangon lock nuts (Standard precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11041-10:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 10: Rong biển hữu cơ

Organic agriculture – Part 10: Organic seaweed

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8606-1:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8606-4:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 4: Van tay.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Phần 4: Manual valve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8273-3:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6283-3:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt

Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11112:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định độ axit tổng. Phương pháp chuẩn độ. 8

Hydrochloric acid for industrial use - Determination of total acidity - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2550:1978

Ren tròn của đầu và đui đèn điện. Kích thước cơ bản

Round thread for lamp caps and holders. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 9040-2:2011

Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao.

Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 12590:2018

Nước lau kính − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Glass cleaner liquid − Specifications and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 11117:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11

Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 3619:1981

Vít xiết (tinh)

Stretching studs (finished)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 14194-2:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,150,000 đ