Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 8390-1:2010Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Khối đầu nối sử dụng cho khí nén y tế và chân không. Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum. |
882 |
TCVN 8391:2010Dụng cụ đo lưu lượng để nối với khối đầu nối của hệ thống đường ống khí y tế Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline system |
883 |
TCVN 8388:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất methomyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing methomyl. Technical requirement and test methods |
884 |
TCVN 8389-3:2010Khẩu trang y tế - Phần 3: Khẩu trang y tế phòng độc hóa chất Medical face mask - Part 3: Medical face mask preventing of toxic chemicals |
885 |
TCVN 8384:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metominostrobin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing metominostrobin. Technical requirement and test methods |
886 |
TCVN 8381:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất hexaconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing hexaconazole. Technical requirement and test methods |
887 |
TCVN 8382:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất dimethoate. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing dimethoate. Technical requirement and test methods |
888 |
TCVN 8367:2010Hệ thống công trình thủy lợi. Mạng lưới lấy mẫu chất lượng nước. Hydraulics work system. Water quality monitoring network. |
889 |
|
890 |
|
891 |
|
892 |
|
893 |
TCVN 8372:2010Gạo trắng. Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc. White rice. Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio |
894 |
TCVN 8373:2010Gạo trắng. Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm. White rice. Sensory evaluation of cooked rice by scoring method. |
895 |
TCVN 8366:2010Bình chịu áp lực - Yêu cầu về thiết kế và chế tạo Pressure vessels - Requirements of design and manufacture |
896 |
TCVN 8361:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp phát hiện hydro sulfua (phương pháp chì axetat) Standards Test Method for Dertermination of Hydrogen Sulfide in Liquefied Petroleum (LP) Gases (Lead Acetate Method) |
897 |
TCVN 8350:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography |
898 |
TCVN 8347:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography |
899 |
|
900 |
|