• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7473:2011

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9416:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ

Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4996-1:2011

Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 1: Reference method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4719:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8406:2010

Giống vi sinh vật thú y. Quy trình giữ giống virus cường độc Gumboro

Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Gumboro strain.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ