Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
861 |
TCVN 8456:2010Tinh dầu. Xác định trị số carbonyl. Phương pháp đo điện thế sử dụng Hydroxylamoni Clorua Essential oils. Determination of carbonyl values. Potentiometric methods using hydroxylammonium chloride. |
862 |
|
863 |
|
864 |
|
865 |
TCVN 8444:2010Tinh dầu. Xác định tỷ trọng tương đối ở 20 độ C. Phương pháp chuẩn Essential oils. Determination of relative density at 20C. Reference method |
866 |
TCVN 8423:2010Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới tiêu nước - Yêu cầu thiết kế công trình thủy công Hydraulics structures - Irrigation and drainage pumping station - Requirement for hydraulic design |
867 |
TCVN 8424-1:2010Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 1: Xem xét chung Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 1: General considerations |
868 |
TCVN 8417:2010Công trình thủy lợi - Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm điện Hydraulic structure - Procedure for Management, Operation and maintenance of electrical pumping station |
869 |
TCVN 8418:2010Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice |
870 |
TCVN 8419:2010Công trình thủy lợi - Thiết kế công trình bảo vệ bờ sông để chống lũ Hydraulic structures - Design of river bank flood protection structures |
871 |
TCVN 8420:2010Công trình thủy lợi. Tính toán thủy lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá đo dòng phun Hydraulic structures. Calculation opening outlet and rock bed erosion by jetting dissipator. |
872 |
TCVN 8416:2010Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng trạm bơm và tuốc bin Hydraulic structure. Procedure for Management, Operation and maintenance of hydraulic ram turbin station |
873 |
TCVN 8415:2010Công trình thủy lợi. Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure. Irrigation management for non-tided area |
874 |
TCVN 8411-3:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment |
875 |
TCVN 8405:2010Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng trichlorfon Meat and meat products. Determination of trichlorfon residue |
876 |
TCVN 8406:2010Giống vi sinh vật thú y. Quy trình giữ giống virus cường độc Gumboro Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Gumboro strain. |
877 |
TCVN 8407:2010Giống vi sinh vật thú y. Quy trình nuôi giữ giống xoắn khuẩn Leptospira Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Leptospira strain. |
878 |
TCVN 8408:2010Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y - Quy trình phân tích rủi ro trong nhập khẩu Veterinary vaccines and biological products - Risk analysis procedure for import |
879 |
TCVN 8389-1:2010Khẩu trang y tế - Phần 1 : Khẩu trang y tế thông thường Medical face mask - Part 1: Normal medical face mask. |
880 |
TCVN 8390-2:2010Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Khối đầu nối dùng cho hệ thống thu hồi khí gây mê. Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems. |